Cập nhật lãi suất vay ngân hàng tháng 3/2024
14:39 - 08/03/2024 37
Cùng vnland.info cập nhật mới nhất về lãi suất vay của ngân hàng trong tháng 3/2024 cùng với công thức tính lãi suất, giúp người vay ước tính số tiền gốc và lãi phải trả hàng tháng trước khi vay.
Nghiên cứu cũng cho biết rằng, trong tháng 3/2024, lãi suất ưu đãi cho vay mua nhà tại các ngân hàng thương mại dao động từ 5-14,05%/năm, sau khi kết thúc thời gian ưu đãi, lãi suất thực tế dao động từ 8-13%/năm. Cụ thể, nhóm ngân hàng quốc doanh như Agribank, Vietcombank, Vietinbank và BIDV đang thực hiện các mức lãi suất cho vay dành cho mục đích sản xuất kinh doanh, vay tiêu dùng, mua nhà từ 5,3-8,5%/năm, tùy thuộc vào thời gian vay.
- BIDV: Lãi suất là 6,5%/năm trong 6 tháng đầu và 7%/năm trong 12 tháng tiếp theo, với thời gian vay tối thiểu là 36 tháng. Đối với khách hàng vay mua nhà trong thời gian tối thiểu là 60 tháng, lãi suất dao động từ 7,5-8,5%/năm, phụ thuộc vào kỳ hạn.
- VietinBank: Cung cấp lãi suất từ 5,7%/năm cho vay ngắn hạn và 6,45% một năm cho khách hàng vay trung và dài hạn để phục vụ sản xuất và tiêu dùng.
- Vietcombank: Với khách hàng cá nhân vay mua nhà, mua ô tô hoặc vay tiêu dùng, lãi suất ưu đãi từ 6,0%/năm trong 6 tháng đầu đối với các khoản vay ngắn hạn (dưới 12 tháng); hoặc 6,3%/năm trong 6 tháng đầu đối với các khoản vay trung và dài hạn. Riêng đối với nhóm khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ, mức lãi suất có thể chỉ từ 5,3%/năm cho các khoản vay ngắn hạn dựa trên năng lực và điểm xếp hạng tín dụng của họ.
- Agribank: Áp dụng lãi suất cố định là 7%/năm cho các khoản vay trung và dài hạn, thời gian áp dụng được kéo dài từ 12 tháng lên 24 tháng.
Trong nhóm ngân hàng thương mại cổ phần, lãi suất cho vay mua nhà dao động từ 5-10,5% một năm. Chi tiết như sau:
- BVBank hiện đang áp dụng lãi suất vay thấp nhất chỉ từ 5%/năm, sau khi kết thúc thời gian ưu đãi, biên độ điều chỉnh là 2%/năm. Chương trình này có hiệu lực từ bây giờ đến hết ngày 31/03/2024.
- VPBank đưa ra mức lãi suất 5,9%/năm cho 6 tháng đầu năm. Sau khi kết thúc thời gian ưu đãi, lãi suất thả nổi sẽ được tính bằng cách cộng lãi suất tham chiếu với biên độ điều chỉnh là 3%/năm.
- Sacombank áp dụng lãi suất cố định là 6,5%/năm trong 6 tháng đầu, 7,5%/năm cố định trong 12 tháng tiếp theo, và 8,5%/năm cố định trong 24 tháng cho các mục đích liên quan đến đời sống như mua, xây, sửa nhà; mua ô tô; và tiêu dùng. Sau khi kết thúc thời gian cố định, lãi suất sẽ được điều chỉnh định kỳ mỗi 3 tháng/lần. Chương trình này có hiệu lực đến ngày 31/03/2024.
- MSB áp dụng lãi suất cho vay ngắn hạn trong 5 tháng là 6,2%, cho vay ngắn hạn trong 6 tháng là 6,8%, và cho vay trung và dài hạn cố định trong 12 tháng là 6,5% và cho vay trung và dài hạn cố định trong 24 tháng là 8%.
- TPBank: Trong gói cơ bản, lãi suất cố định trong 12 tháng là 8,2%, trong 24 tháng là 8,3%, và trong 36 tháng là 10,3%. Sau kỳ hạn, lãi suất sẽ điều chỉnh với biên độ là 3,3%.
- ACB thông báo lãi suất trung bình cho vay là 8,24%/năm cho khoản vay ngắn hạn và 9,82%/năm cho khoản vay trung hạn. Chi tiết, với các khoản vay ngắn hạn, lãi suất là 7% cho 3 tháng đầu tiên và 7,5% cho 6 tháng đầu tiên. Với các khoản vay trung hạn, có các lựa chọn như sau: 7,3% cho 3 tháng đầu tiên, 7,8% cho 6 tháng đầu tiên, và 8.0% cho 12 tháng đầu tiên.
- Các ngân hàng khác như HDBank, OCB, TPBank... cũng có mức lãi suất ưu đãi trong khoảng từ 6,8-10,5%/năm.
Các ngân hàng nước ngoài trong nhóm cũng điều chỉnh lãi suất cho vay như sau:
- Wooribank: Cung cấp lãi suất vay cố định trong 5 năm, có hai lựa chọn: 5,3% cố định trong 6 tháng đầu và 8,3% cố định trong 54 tháng tiếp theo; hoặc 5,6% cố định trong năm đầu, 6,0% cố định trong hai năm tiếp theo, 6,4% cố định trong ba năm đầu.
- Shinhan Việt Nam: Cung cấp lãi suất cho vay mua nhà cố định trong 5 năm, chia thành hai mức: 5,5% cố định trong 6 tháng đầu và 7,5% cố định cho 54 tháng tiếp theo; hoặc các lựa chọn khác bao gồm: 5,2%/năm cố định trong 12 tháng, 5,5%/năm cố định trong 24 tháng, và 6,0% cố định trong 36 tháng.
= Standard Chartered: Cung cấp lãi suất cố định trong 1 năm là 6,0%, trong 2 năm là 6,4%, và trong 3 năm là 6,8% (áp dụng cho các khoản vay từ 1 tỷ đến dưới 3,5 tỷ); hoặc lãi suất cố định trong 1 năm là 5,8%, trong 2 năm là 6,2%, và trong 3 năm là 6,6% (áp dụng cho các khoản vay trên 3,5 tỷ).
Dưới đây là Bảng Lãi Suất Vay Ngân Hàng Tháng 3/2024 cụ thể như sau:
Ghi chú: LSTK (Lãi suất tiết kiệm); LSCS (Lãi suất cơ sở); CPV (Chi phí vốn).
Lưu ý: Bảng lãi suất trên chỉ mang tính chất tham khảo. Lãi suất vay ngân hàng mua nhà có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách cho vay của từng ngân hàng. Để biết thông tin chi tiết về các gói vay, khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với các ngân hàng.
Vay Ngân Hàng để Trả Ngân Hàng Khác – Lãi Suất Thấp Nhưng Khó Tiếp Cận
Theo Thông tư 06/2023/TT-NHNN, khách hàng cá nhân được phép vay ngân hàng để trả nợ trước hạn ở ngân hàng khác. Tuy nhiên, nhiều khách hàng phản ánh rằng việc tiếp cận nguồn vay mới với lãi suất thấp không dễ dàng. Nếu khách hàng đang gặp khó khăn với khoản vay cũ, nguy cơ phát sinh nợ quá hạn, nợ xấu khi vay thêm mới là cao, vì không phải ngân hàng nào cũng sẵn sàng cho vay.
Ngoài việc khó tiếp cận vốn vay, khách hàng cũng cần xem xét các chi phí khác như phí trả nợ trước hạn (từ 0,5-3% hoặc cao hơn tùy thuộc vào ngân hàng), phí giải chấp sổ đỏ, phí đăng ký lại thế chấp mới, phí công chứng, phí bảo hiểm cho khoản vay mới,...
Theo khảo sát, nhiều ngân hàng đã áp dụng chính sách ưu đãi lãi suất cho khách hàng cá nhân vay vốn để trả nợ ngân hàng khác.
Lãi Suất Vay Mua Nhà Ở Xã Hội Gói 120.000 Tỷ Ở Mức 8,2-8,7%/Năm
Ngân hàng Nhà nước đã phát hành hướng dẫn thực hiện gói tín dụng trị giá 120.000 tỷ đồng để hỗ trợ vay vốn cho các dự án nhà ở xã hội, nhà ở công nhân, và dự án cải tạo, xây dựng lại chung cư cũ như sau:
- Đối tượng cho vay: Bao gồm chủ đầu tư của các dự án và các khách hàng mua nhà tại các dự án này.
- Điều kiện cho vay: Các dự án phải thuộc danh mục được Bộ Xây dựng công bố, và bên vay cần đáp ứng các điều kiện vay vốn theo quy định của pháp luật và được hưởng chính sách hỗ trợ.
Lãi suất vay mua nhà từ gói tín dụng trị giá 120.000 tỷ sẽ có hiệu lực từ ngày 1/1/2024 đến ngày 30/6/2024, với các điều khoản sau:
- Lãi suất là 8%/năm đối với chủ đầu tư, được duy trì trong 3 năm tính từ ngày giải ngân.
- Lãi suất là 7,5%/năm đối với người mua nhà, kéo dài trong 5 năm tính từ ngày giải ngân.
Mức lãi suất này không được cố định, mà sẽ được điều chỉnh định kỳ mỗi 6 tháng thông qua thông báo từ Ngân hàng Nhà nước tới các ngân hàng tham gia chương trình.
Do đó, lãi suất của gói tín dụng 120.000 tỷ đồng cao hơn so với lãi suất ưu đãi mua nhà ở thương mại mà một số ngân hàng đang áp dụng. Ngoài ra, nó cũng cao hơn so với lãi suất ưu đãi cho vay mua nhà ở xã hội, hiện đang ở mức 4,8-5%/năm (đến ngày 31/12/2024). Nếu nguồn cung nhà ở xã hội tăng lên, có khả năng người mua sẽ chọn lựa gói vay ưu đãi từ các ngân hàng chính sách xã hội. Do đó, gói tín dụng trị giá 120.000 tỷ đồng có thể gặp phải tình trạng "bị ế".
--
Lưu Ý về Các Điều Kiện Đi Kèm với Lãi Suất Cho Vay Mua Nhà Thấp
Một số ngân hàng đưa ra mức lãi suất vay mua nhà đặc biệt hấp dẫn. Tuy nhiên, khách hàng cần nhớ rằng, mức lãi suất ưu đãi này chỉ có hiệu lực trong thời gian ngắn và sau đó sẽ được điều chỉnh theo lãi suất thị trường. Hoặc ở một số ngân hàng, để hưởng mức lãi suất tốt hơn, khách hàng có thể phải mua thêm gói combo bao gồm gửi tiết kiệm, tài khoản số đẹp, thẻ tín dụng,...
Vì vậy, ngoài việc so sánh lãi suất vay mua nhà của các ngân hàng để lựa chọn gói vay phù hợp, người mua cũng cần xem xét kỹ lưỡng về dòng tiền và khả năng trả nợ. Thay vì chỉ quan tâm đến lãi suất ưu đãi, hãy tính toán dựa trên lãi suất thả nổi theo thị trường.
Về điều kiện vay mua nhà, mặc dù các ngân hàng đều đưa ra các điều kiện như: khách hàng phải đủ 18 tuổi trở lên, có điểm tín dụng tốt, thu nhập ổn định và có khả năng trả nợ,... Tuy nhiên, khách hàng nên liên hệ trực tiếp hoặc gọi điện đến các chi nhánh/phòng giao dịch của ngân hàng để được tư vấn cụ thể hơn về lãi suất vay ngân hàng.
Các chuyên gia cũng khuyên người mua nên chỉ dùng tối đa 30-40% tổng thu nhập hàng tháng để chi tiêu cho nhu cầu về nhà ở, để có thể đảm bảo các chi phí cho các nhu cầu cơ bản khác. Trả lãi gốc hàng tháng mà không có kế hoạch kỹ lưỡng và hợp lý có thể tạo ra gánh nặng tài chính và áp lực lớn cho cuộc sống.
-----
Cách Tính Lãi Suất Vay Ngân Hàng Hiệu Quả Nhất
Việc tính toán bảng dòng tiền dựa trên lãi suất vay ngân hàng theo tháng hoặc theo năm thường được nhân viên ngân hàng thực hiện và gửi đến người vay. Tuy nhiên, người vay cũng nên hiểu cách tính lãi suất vay ngân hàng để có thông tin chính xác về số tiền gốc, tiền lãi phải trả và thời gian vay.
Dưới đây là 3 phương pháp tính lãi suất vay ngân hàng bạn có thể tham khảo:
Dựa Trên Công Thức Tính Lãi Suất Vay Ngân Hàng
Công thức này tính toán dựa trên các yếu tố như số tiền vay, thời hạn vay, lãi suất vay ngân hàng và hình thức vay. Cụ thể:
* Cách tính lãi suất vay theo dư nợ giảm dần:
Phương pháp này dựa trên số tiền thực tế còn nợ, sau khi đã trừ đi phần nợ gốc đã trả trong những tháng trước đó. Số tiền lãi phải trả hàng tháng sẽ giảm dần do số dư nợ giảm dần.
- Tiền gốc hàng tháng = Số tiền vay / Thời hạn vay
- Tiền lãi tháng đầu = Số tiền vay x Lãi suất vay theo tháng / Thời hạn vay
- Tiền lãi các tháng tiếp theo = Số tiền gốc còn lại x Lãi suất vay theo tháng / Thời hạn vay
Ví dụ: A vay 90.000.000 đồng, thời hạn là 18 tháng, lãi suất 10%/năm
Tiền gốc trả hàng tháng được tính bằng cách chia số tiền vay cho số tháng vay, tức là 90.000.000 đồng chia cho 18 tháng, kết quả là 5.000.000 đồng.
Tiền lãi tháng đầu tiên được tính bằng cách lấy 10% của số tiền vay (90.000.000 đồng) và sau đó chia cho số tháng vay, tức là 500.000 đồng.
Tiền lãi tháng thứ hai tính bằng cách lấy 10% của số tiền còn lại sau khi trừ đi tiền gốc đã trả (90.000.000 - 5.000.000) và sau đó chia cho số tháng vay, kết quả là 470.000 đồng.
Tiền lãi tháng thứ ba tính bằng cách lấy 10% của số tiền còn lại sau khi trừ đi tiền gốc đã trả (90.000.000 - 5.000.000 - 5.000.000) và sau đó chia cho số tháng vay, kết quả là 444.444 đồng.
Quy tắc tính tiếp theo cũng tương tự như cách tính tiền lãi trên cho đến khi nợ được trả hết.
Cách tính lãi suất theo dư nợ ban đầu là khi tiền lãi hàng tháng được tính dựa trên số tiền gốc ban đầu của khoản vay. Công thức tính như sau: tiền lãi bằng dư nợ gốc nhân với lãi suất vay, sau đó chia cho số tháng vay. Ví dụ: A vay 90.000.000 đồng trong 18 tháng, lãi suất là 10%/năm.
Số tiền gốc phải trả hàng tháng là: 90.000.000 / 18 = 5.000.000 đồng.
Số tiền lãi phải trả hàng tháng là: (90.000.000 x 10%) / 18 = 500.000 đồng.
Do đó, số tiền phải trả hàng tháng là 5.500.000 đồng.
Cách Tính Lãi Suất Vay qua Công Cụ Trực Tuyến của Ngân Hàng
Hiện nay, các ngân hàng thường cung cấp tính năng tính lãi suất trả trên trang web của họ. Để sử dụng, bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin về số tiền vay, thời gian vay, lãi suất và loại hình vay. Hệ thống sẽ tự động tính toán số tiền lãi dựa trên thông tin này. Kết quả chỉ mang tính tham khảo để bạn có thể lập kế hoạch trả nợ phù hợp.
Sử Dụng Ứng Dụng Tính Lãi Trên Điện Thoại
Người vay cũng có thể tải ứng dụng tính lãi suất từ kho ứng dụng trên hệ điều hành Android hoặc iOS. Điều này giúp bạn dễ dàng tính toán lãi suất cho các khoản vay ngân hàng.
Tuy nhiên, những thông tin về cách tính lãi suất này chỉ mang tính chất tham khảo. Để có được thông tin chính xác và cập nhật nhất, người vay nên trao đổi trực tiếp với ngân hàng.